Có 2 kết quả:

胆大包天 dǎn dà bāo tiān ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄅㄠ ㄊㄧㄢ膽大包天 dǎn dà bāo tiān ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄅㄠ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reckless
(2) extremely daring

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reckless
(2) extremely daring

Bình luận 0